Trang chủ603505 • SHA
add
China Kings Resources Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,05 ¥ - 24,50 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 36,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
41,16
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,22 Tr | 19,39% |
Chi phí hoạt động | 62,16 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 82,76 Tr | -30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | -42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -30,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,20 Tr | -30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,08 Tr | 10,95% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 44,00% |
Tổng nợ | 4,31 T | 70,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,76 Tr | -30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,66 Tr | 1.066,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,78 Tr | 45,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,62 Tr | 63,85% |
Dòng tiền tự do | -450,93 Tr | 14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.988