Trang chủ603611 • SHA
add
Thiết bị thông minh Noblelift
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Phạm vi một năm
12,97 ¥ - 23,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -15,69% |
Chi phí hoạt động | 219,19 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 122,46 Tr | -10,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 5,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,37 Tr | 25,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -3,36% |
Tổng tài sản | 9,09 T | -1,53% |
Tổng nợ | 6,20 T | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,46 Tr | -10,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,99 Tr | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,48 Tr | -214,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,55 Tr | 71,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,23 Tr | -247,25% |
Dòng tiền tự do | -88,49 Tr | -156,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.502