Trang chủ603612 • SHA
add
Sunstone Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,85 ¥ - 14,18 ¥
Phạm vi một năm
8,77 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
12,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 135,37 Tr | 18,60% |
Thu nhập ròng | 185,26 Tr | 141,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 166,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,97 Tr | -57,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 8,23% |
Tổng tài sản | 18,03 T | -0,44% |
Tổng nợ | 10,79 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,26 Tr | 141,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,38 Tr | -138,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,19 Tr | 31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,67 Tr | -2.484,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,26 Tr | -306,06% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | -290,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5.412