Trang chủ603619 • SHA
add
Zhongman Petroleum&Natrl Gas Grp Corp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,38 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
16,16 ¥ - 30,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T CNY
Số lượng trung bình
8,93 Tr
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 130,83 Tr | 24,51% |
Thu nhập ròng | 240,76 Tr | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,25 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,53 Tr | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 57,76% |
Tổng tài sản | 10,85 T | 24,73% |
Tổng nợ | 6,73 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,76 Tr | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,09 Tr | -19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,86 Tr | 65,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 864,77 Tr | 258,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 614,54% |
Dòng tiền tự do | -525,14 Tr | -527,31% |