Trang chủ603637 • SHA
add
Zhenhai Petrochemical Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,57 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
8,02 Tr
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,54 Tr | 48,69% |
Chi phí hoạt động | -19,51 Tr | -322,89% |
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,46 Tr | 163,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,91 Tr | -0,81% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 2,88% |
Tổng nợ | 385,79 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,26 Tr | 404,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,85 Tr | -16.408,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,59 Tr | -177,76% |
Dòng tiền tự do | 104,62 Tr | 1.710,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
380