Trang chủ603655 • SHA
add
Changzhou Langbo Sealing Technlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,61 ¥ - 24,68 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
92,53
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,78 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 40,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | 20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 Tr | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,73 Tr | -13,48% |
Tổng tài sản | 573,78 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 34,87 Tr | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 40,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,22 N | -99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,77 Tr | -14,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | -38,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,49 Tr | -49,86% |
Dòng tiền tự do | -25,03 Tr | -321,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
470