Trang chủ603676 • SHA
add
Tibet Weixinkang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,81 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,13 Tr | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 104,68 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | 79,81 Tr | 4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,10 | -9,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,35 Tr | 145,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 26,51% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 9,12% |
Tổng nợ | 451,24 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,81 Tr | 4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,95 Tr | 18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,11 Tr | 6,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,17 Tr | -5.512,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,83 Tr | -81,18% |
Dòng tiền tự do | -48,94 Tr | -94,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
701