Trang chủ603689 • SHA
add
Anhui Province Natural Gas Develp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
6,31 ¥ - 10,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 53,32 Tr | 27,50% |
Thu nhập ròng | 93,14 Tr | -22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -19,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,21 Tr | -20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -16,10% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 5,62% |
Tổng nợ | 3,57 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,14 Tr | -22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,28 Tr | -53,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,08 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,90 Tr | -39,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 Tr | -118,21% |
Dòng tiền tự do | -223,98 Tr | -248,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.177