Trang chủ603698 • SHA
add
Changzheng Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
40,05
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,42 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 118,36 Tr | 88,04% |
Thu nhập ròng | 36,79 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,73 Tr | -195,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 51,89% |
Tổng nợ | 2,90 T | 48,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,79 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,36 Tr | -395,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,98 Tr | -123,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,92 Tr | -108,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,26 Tr | -22.133,61% |
Dòng tiền tự do | -576,27 Tr | -15.451,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
624