Trang chủ603768 • SHA
add
Hefei Changqing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 16,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,90 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 90,01 Tr | 25,91% |
Thu nhập ròng | 32,83 Tr | 30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,35 Tr | 46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,51 Tr | 43,76% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 16,18% |
Tổng nợ | 3,26 T | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,83 Tr | 30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,79 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,61 Tr | 75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,80 Tr | -177,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,20 Tr | -71,02% |
Dòng tiền tự do | -186,70 Tr | 27,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
3.470