Trang chủ603798 • SHA
add
Qingdao Copton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,96 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 12,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
40,06
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,17 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 36,49 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,74 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,05 Tr | 34,74% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 6,89% |
Tổng nợ | 221,07 Tr | 49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,68 Tr | 136,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,22 Tr | 137,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | -866,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 Tr | 133,46% |
Dòng tiền tự do | -14,49 Tr | 89,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
400