Trang chủ603809 • SHA
add
Chengdu Haoneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,29 ¥ - 13,76 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 14,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
36,54 Tr
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,93 Tr | 32,37% |
Chi phí hoạt động | 63,39 Tr | -11,14% |
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 79,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 35,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,49 Tr | 74,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,42 Tr | -31,51% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 5,99% |
Tổng nợ | 3,10 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,25 Tr | 79,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,72 Tr | 91,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,07 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,44 Tr | -134,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,43 Tr | -79,51% |
Dòng tiền tự do | 240,79 Tr | 220,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
2.744