Trang chủ603876 • SHA
add
Jiangsu Dingsheng Nw Mtrl Jnt-Stk CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
14,07 Tr
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 397,70 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -65,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -71,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,66 Tr | -25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | -12,00% |
Tổng tài sản | 25,36 T | 5,05% |
Tổng nợ | 18,79 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -65,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,33 Tr | 131,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,28 Tr | 21,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,27 Tr | -50,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,91 Tr | 127,45% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 4,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
6.921