Trang chủ603917 • SHA
add
Ningbo Heli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,21 ¥ - 11,66 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
282,02
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,79 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | -31,50% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -112,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -114,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,23 Tr | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,62 Tr | 459,23% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 39,40% |
Tổng nợ | 341,56 Tr | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -112,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,32 Tr | 175,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,79 Tr | -853,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -133,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,92 Tr | -1.558,10% |
Dòng tiền tự do | -30,26 Tr | 51,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
802