Trang chủ603949 • SHA
add
Xuelong Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,36 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 16,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
41,37
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,42 Tr | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | -34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,67 | -21,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,78 Tr | -22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,72 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -0,94% |
Tổng nợ | 73,21 Tr | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | -34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,15 Tr | -70,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,37 N | -101,07% |
Dòng tiền tự do | -225,54 Tr | -3,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
444