Trang chủ603950 • SHA
add
Xiangyang Changyuandonggu Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ¥ - 18,27 ¥
Phạm vi một năm
10,87 ¥ - 20,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
33,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,55 Tr | 46,96% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | 38,13% |
Thu nhập ròng | 59,77 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | -41,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,26 Tr | 13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,24 Tr | -4,69% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 16,34% |
Tổng nợ | 2,32 T | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,77 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,98 Tr | 131,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,98 Tr | 59,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 Tr | 93,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,32 Tr | 141,08% |
Dòng tiền tự do | -61,05 Tr | 73,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.834