Trang chủ603966 • SHA
add
Eurocrane China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,84 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 9,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,72 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 71,39 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -44,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,32 Tr | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,21 Tr | 35,49% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 10,18% |
Tổng nợ | 2,16 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,84 Tr | 1,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,98 Tr | 0,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | 90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,16 Tr | 629,24% |
Dòng tiền tự do | 88,80 Tr | 22,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.463