Trang chủ6040 • TADAWUL
add
Tabuk Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,54 SAR - 15,92 SAR
Phạm vi một năm
14,64 SAR - 21,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
611,16 Tr SAR
Số lượng trung bình
101,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 Tr | -68,67% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | -21,21% |
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -113,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,60 | -141,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,78 Tr | -51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,80 N | -73,38% |
Tổng tài sản | 495,15 Tr | -2,97% |
Tổng nợ | 214,17 Tr | 35,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -113,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,60 N | — |
Dòng tiền tự do | -30,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
528