Trang chủ6040 • TADAWUL
Tabuk Agricultural Development Co SJSC
15,60 SAR
15 thg 1, 16:00:00 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,54 SAR - 15,92 SAR
Phạm vi một năm
14,64 SAR - 21,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
611,16 Tr SAR
Số lượng trung bình
101,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
1,53%
.DJI
1,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
15,06 Tr-68,67%
Chi phí hoạt động
13,97 Tr-21,21%
Thu nhập ròng
-16,81 Tr-113,15%
Biên lợi nhuận ròng
-111,60-141,97%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-12,78 Tr-51,94%
Thuế suất hiệu dụng
-5,68%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
793,80 N-73,38%
Tổng tài sản
495,15 Tr-2,97%
Tổng nợ
214,17 Tr35,59%
Tổng vốn chủ sở hữu
280,98 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
39,18 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,20
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-8,84%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-12,92%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-16,81 Tr-113,15%
Tiền từ việc kinh doanh
-5,16 Tr
Tiền từ hoạt động đầu tư
5,39 Tr
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,36 N
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
222,60 N
Dòng tiền tự do
-30,86 Tr
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Nhân viên
528
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính