Trang chủ6040 • TYO
add
Nippon Ski Resort Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.202,00 ¥ - 1.268,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T JPY
Số lượng trung bình
65,37 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 31,23% |
Chi phí hoạt động | 461,00 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 63,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,25 Tr | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -20,24% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 14,42% |
Tổng nợ | 4,26 T | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | 51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
233