Trang chủ6048 • TYO
add
DesignOne Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110,00 ¥ - 111,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T JPY
Số lượng trung bình
46,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,00 Tr | -35,27% |
Chi phí hoạt động | 364,00 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | -182,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,69 | -336,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,75 Tr | -320,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -17,11% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -12,45% |
Tổng nợ | 396,00 Tr | -30,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | -182,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
177