Trang chủ605050 • SHA
add
Friend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 12,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | -35,14% |
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | -26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,29 Tr | -18,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 40,72% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 25,88% |
Tổng nợ | 4,15 T | 61,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,71 Tr | -26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,62 Tr | 140,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,61 Tr | -54,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 Tr | -113,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,17 Tr | 123,52% |
Dòng tiền tự do | -252,23 Tr | 18,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
607