Trang chủ605056 • SHA
add
Xianheng Intnal Scnce & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,07 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 19,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
39,66
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,17 Tr | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 146,25 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 54,24 Tr | 101,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,07 Tr | 104,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,36 Tr | -19,68% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 9,94% |
Tổng nợ | 1,08 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,24 Tr | 101,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,44 Tr | 76,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,25 Tr | -126,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,79 Tr | -1.452,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,48 Tr | -264,70% |
Dòng tiền tự do | -19,21 Tr | -80,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.919