Trang chủ605086 • SHA
add
Longyan Kaolin Clay Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,58 ¥ - 29,12 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 40,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
42,30
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,37 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 50,94 Tr | 40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,26 | 22,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,42 Tr | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,68 Tr | 31,09% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 5,26% |
Tổng nợ | 85,07 Tr | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,94 Tr | 40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,97 Tr | 23,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,06 Tr | -81,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | 67,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,88 Tr | -12,90% |
Dòng tiền tự do | -86,70 Tr | 69,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
234