Trang chủ605100 • SHA
add
Power HF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,33 ¥ - 13,76 ¥
Phạm vi một năm
9,41 ¥ - 17,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,41 Tr | -41,83% |
Chi phí hoạt động | 14,99 Tr | -40,17% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,12 Tr | -11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,43 Tr | 7,85% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 0,38% |
Tổng nợ | 594,97 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,85 Tr | -131,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,11 Tr | 2,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,25 Tr | 97.103,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,01 Tr | -69,43% |
Dòng tiền tự do | -67,19 Tr | 40,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
643