Trang chủ605108 • SHA
add
TongQingLou Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,69 ¥ - 23,60 ¥
Phạm vi một năm
15,32 ¥ - 34,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,90 Tr | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 80,87 Tr | 25,02% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -95,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -95,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,89 Tr | -51,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,54 Tr | -68,18% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 34,40% |
Tổng nợ | 2,75 T | 80,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -95,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,69 Tr | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,42 Tr | 34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,27 Tr | -23,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,45 Tr | 52,48% |
Dòng tiền tự do | -362,77 Tr | 15,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
6.403