Trang chủ605123 • SHA
add
Wuxi Paike New Materials Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,03 ¥ - 50,95 ¥
Phạm vi một năm
43,20 ¥ - 79,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
19,25
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,73 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 56,83 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,79 Tr | -15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 25,71% |
Tổng tài sản | 7,02 T | 3,41% |
Tổng nợ | 2,64 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,76 Tr | 34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,50 Tr | -80,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,21 Tr | 156,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,66 Tr | -52,12% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | 97,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.049