Trang chủ605255 • SHA
add
Ningbo TIP Rubber Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,86 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
68,13
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,11 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 20,57 Tr | -15,38% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,97 Tr | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,44 Tr | 25,76% |
Tổng tài sản | 881,71 Tr | -0,78% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 Tr | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | 110,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,67 Tr | 860,42% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | 81,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
794