Trang chủ605296 • SHA
add
Yunnan Shennong Agrcltrl Indst Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,25 ¥ - 26,85 ¥
Phạm vi một năm
24,91 ¥ - 45,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
45,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 36,32% |
Chi phí hoạt động | 127,22 Tr | 21,16% |
Thu nhập ròng | 356,31 Tr | 662,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 459,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,48 Tr | 133,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,73 Tr | 21,28% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 15,69% |
Tổng nợ | 1,81 T | 43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,31 Tr | 662,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,80 Tr | 428,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,79 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,43 Tr | -210,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,58 Tr | -23,75% |
Dòng tiền tự do | -89,08 Tr | 60,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
3.306