Trang chủ605588 • SHA
add
Keystone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,58 ¥ - 40,83 ¥
Phạm vi một năm
29,39 ¥ - 56,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
182,60
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,65 Tr | 45,08% |
Chi phí hoạt động | 34,70 Tr | 43,68% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -146,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | -132,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -87,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,30 Tr | -1,21% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 65,58% |
Tổng nợ | 1,78 T | 164,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -146,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 Tr | -121,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,97 Tr | -202,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,08 Tr | 444,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,08 Tr | -213,54% |
Dòng tiền tự do | -393,96 Tr | -340,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
633