Trang chủ6060 • TYO
add
Cocolonet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
963,00 ¥ - 963,00 ¥
Phạm vi một năm
852,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
807,00
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 666,00 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -47,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,50 Tr | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 18,89 T | -1,71% |
Tổng nợ | 10,22 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
512