Trang chủ6061 • TYO
add
Universal Engeisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ¥ - 3.430,00 ¥
Phạm vi một năm
2.776,00 ¥ - 4.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 T JPY
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 31,30% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 38,22% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -90,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,25 Tr | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 14,72 T | 11,69% |
Tổng nợ | 2,68 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | -87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
851