Trang chủ6070 • TADAWUL
add
Al Jouf Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,30 SAR - 58,20 SAR
Phạm vi một năm
46,00 SAR - 74,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T SAR
Số lượng trung bình
64,17 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,04 Tr | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 24,26 Tr | 12,25% |
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,49 Tr | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 Tr | 104,22% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 9,92% |
Tổng nợ | 452,77 Tr | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,53 Tr | -18,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 Tr | 72,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,93 Tr | -254,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -190,95% |
Dòng tiền tự do | 26,03 Tr | 222,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1988
Trang web