Trang chủ6071 • TYO
add
IBJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
619,00 ¥ - 628,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,29 T JPY
Số lượng trung bình
106,68 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 450,26 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,73 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 9,19% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 7,02% |
Tổng nợ | 9,11 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,26 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
923