Trang chủ6074 • TYO
add
JSS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
402,00 ¥ - 407,00 ¥
Phạm vi một năm
397,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T JPY
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 252,00 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,50 Tr | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 51,33% |
Tổng tài sản | 7,80 T | 18,72% |
Tổng nợ | 4,96 T | 31,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
483