Trang chủ6087 • TYO
add
Abist Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.841,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T JPY
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 452,55 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 99,05 Tr | -68,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -69,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,37 Tr | 23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 0,33% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 0,15% |
Tổng nợ | 2,20 T | -10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,05 Tr | -68,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.294