Trang chủ6088 • TYO
add
Sigmaxyz Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
866,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 982,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,25 T JPY
Số lượng trung bình
314,83 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -14,13% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 14,15% |
Tổng nợ | 4,27 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715