Trang chủ6089 • TYO
add
Will Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.009,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
889,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T JPY
Số lượng trung bình
20,46 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,27 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | -3,90% |
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | -35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 50,35 T | -3,68% |
Tổng nợ | 33,38 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | -35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,00 Tr | -64,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,00 Tr | -330,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,00 Tr | 116,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 579,00 Tr | 419,89% |
Dòng tiền tự do | 841,12 Tr | -61,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
7.859