Trang chủ6093 • TYO
add
Escrow Agent Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 145,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T JPY
Số lượng trung bình
133,28 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,75 Tr | 13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | 10,98% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 11,73% |
Tổng nợ | 1,16 T | 40,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
227