Trang chủ6094 • TYO
add
FreakOut Holdings inc
Giá đóng cửa hôm trước
623,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
616,00 ¥ - 632,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T JPY
Số lượng trung bình
23,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,18 T | 91,68% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 85,24% |
Thu nhập ròng | -439,00 Tr | -29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | 32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 125,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 T | 2,20% |
Tổng tài sản | 41,62 T | -4,02% |
Tổng nợ | 24,67 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,00 Tr | -29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.015