Trang chủ6108 • HKG
add
New Ray Medicine International Holding
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
648,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | -46,10% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | -30,71% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 69,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,45 | 43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 43,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,48 Tr | -22,21% |
Tổng tài sản | 495,22 Tr | -6,07% |
Tổng nợ | 26,55 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 69,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,00 N | 99,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 Tr | -70,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,50 N | 15,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,24 Tr | 60,74% |
Dòng tiền tự do | -507,69 N | 53,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23