Trang chủ6113 • HKG
add
UTS Marketing Solutions Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
170,27 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,24 Tr | 0,48% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 218,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | 217,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | 74,87% |
Tổng tài sản | 69,11 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 23,01 Tr | 27,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 218,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 Tr | 63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 Tr | -52,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | 20,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,00 N | -145,78% |
Dòng tiền tự do | 3,55 Tr | 34,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.326