Trang chủ6115 • TPE
add
I-Sheng Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 51,00 NT$
Phạm vi một năm
46,00 NT$ - 59,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T TWD
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
17,53
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 121,95 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 149,27 Tr | -33,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,01 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 8,63 T | -1,37% |
Tổng nợ | 3,43 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,27 Tr | -33,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,72 Tr | -38,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,18 Tr | -399,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,96 Tr | 147,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,19 Tr | 140,95% |
Dòng tiền tự do | -476,54 Tr | 27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.784