Trang chủ6118 • HKG
add
Austar Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,46 Tr | -23,77% |
Chi phí hoạt động | 62,80 Tr | -36,92% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 114,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 Tr | 831,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,98 Tr | 11,19% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -7,18% |
Tổng nợ | 1,36 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 114,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,77 Tr | 130,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,18 Tr | 148,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | -167,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 Tr | -207,54% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | 162,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.492