Trang chủ6119 • HKG
add
Tian Yuan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
64,90 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,71 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -43,56% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 Tr | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,90 Tr | 44,29% |
Tổng tài sản | 392,84 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 31,33 Tr | -73,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,50 N | -97,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 578,50 N | 128,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | 99,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,00 N | 230,45% |
Dòng tiền tự do | 9,69 Tr | 15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
213