Trang chủ6127 • HKG
add
Joinn Laboratories China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,98 $ - 8,28 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 T HKD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
41,43
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,80 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 117,34 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 99,44 Tr | -58,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | -50,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -64,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,49 Tr | -63,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 2,32% |
Tổng tài sản | 9,53 T | -6,91% |
Tổng nợ | 1,53 T | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,44 Tr | -58,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,61 Tr | -82,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,38 Tr | -115,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,58 Tr | 40,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,07 Tr | -133,40% |
Dòng tiền tự do | -343,21 Tr | 81,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.585