Trang chủ6131 • TYO
add
Hamai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 953,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T JPY
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -67,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | -52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,00 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 2,66% |
Tổng nợ | 6,53 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
115