Trang chủ6136 • TYO
add
OSG
Giá đóng cửa hôm trước
1.702,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ¥ - 1.704,50 ¥
Phạm vi một năm
1.616,00 ¥ - 2.206,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,41 T JPY
Số lượng trung bình
355,54 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,19 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 11,58 T | 5,62% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | -14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 T | -12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,88 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 257,26 T | 2,85% |
Tổng nợ | 77,85 T | 40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | -14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
7.563