Trang chủ6138 • TYO
add
Dijet Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 703,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 871,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 679,00 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 123,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 121,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,50 Tr | 49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -3,53% |
Tổng tài sản | 15,98 T | -4,17% |
Tổng nợ | 8,35 T | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 123,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
375