Trang chủ6143 • TYO
add
Sodick
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
818,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
597,00 ¥ - 834,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,70 T JPY
Số lượng trung bình
179,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | -5,96% |
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | 49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 52,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 2.496,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,02 T | 21,32% |
Tổng tài sản | 138,33 T | -2,01% |
Tổng nợ | 60,70 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | 49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
3.562