Trang chủ6150 • TYO
add
Takeda Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ¥ - 2.963,00 ¥
Phạm vi một năm
2.544,00 ¥ - 4.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T JPY
Số lượng trung bình
793,00
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,25 Tr | -17,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 59,74% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 2,89% |
Tổng nợ | 2,47 T | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
182